Có 2 kết quả:

塗脂抹粉 tú zhī mǒ fěn ㄊㄨˊ ㄓ ㄇㄛˇ ㄈㄣˇ涂脂抹粉 tú zhī mǒ fěn ㄊㄨˊ ㄓ ㄇㄛˇ ㄈㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put on makeup
(2) to prettify

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put on makeup
(2) to prettify

Bình luận 0